Vietnamese to Chinese

How to say điều đó không tốt in Chinese?

那可不好

More translations for điều đó không tốt

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed

More translations for 那可不好

那可不好  🇨🇳🇬🇧  Thats not good
那可不  🇨🇳🇬🇧  Thats not
那好可惜  🇨🇳🇬🇧  Thats a shame
那可不是  🇨🇳🇬🇧  Thats not
那我可不管  🇨🇳🇬🇧  Well, I dont care
那不好意思  🇨🇳🇬🇧  Thats sorry
那是不可能的  🇨🇳🇬🇧  Thats impossible
那味道不好闻  🇨🇳🇬🇧  It smells bad
不是那么的好  🇨🇳🇬🇧  Not that good
那不好意思了  🇨🇳🇬🇧  Thats a shame
那可  🇨🇳🇬🇧  Thats a
那么好,那么好  🇨🇳🇬🇧  Thats good, thats all right
你那边信号好像不好  🇨🇳🇬🇧  Your signal doesnt seem good
不那那  🇨🇳🇬🇧  No that
好吧,那你可以想我  🇨🇳🇬🇧  Well, then you can miss me
可是不好意思  🇨🇳🇬🇧  But Im sorry
可能我不太好  🇨🇳🇬🇧  Maybe Im not so good
那好  🇨🇳🇬🇧  All right
那你不会写写不好呢  🇨🇳🇬🇧  So youre not going to write well
我不一定那么好  🇨🇳🇬🇧  Im not necessarily that good