这个药是止痛药 🇨🇳 | 🇬🇧 This medicine is a painkiller | ⏯ |
这个可以贴腰酸背痛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be a back pain | ⏯ |
这个痛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this pain | ⏯ |
止痛药 🇨🇳 | 🇬🇧 Painkillers | ⏯ |
这个可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this okay | ⏯ |
这个可以吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can im going to eat this one | ⏯ |
这个可以了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this all right | ⏯ |
可以用这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use this | ⏯ |
这个月可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this month all right | ⏯ |
这个可以用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this work | ⏯ |
这个可以走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this go | ⏯ |
这个减耳塞可以减轻痛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 This earbuds can relieve pain | ⏯ |
去和你止痛 🇭🇰 | 🇬🇧 Go and you to relieve the pain | ⏯ |
这个票可以退吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this ticket be refunded | ⏯ |
这个可以给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have this one | ⏯ |
这个可以给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have this for me | ⏯ |
这个房子可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this house okay | ⏯ |
这个可以退税吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a tax refund | ⏯ |
这个温度可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this temperature okay | ⏯ |
可以不戴这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you not wear this | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |