Chinese to Vietnamese
再看一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at it again | ⏯ |
再来一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets do it again | ⏯ |
再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Say it again | ⏯ |
再读一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Read it again | ⏯ |
写五遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Write it five times | ⏯ |
请再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Please say it again | ⏯ |
请再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Pardon me | ⏯ |
你再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 You repeat | ⏯ |
我们一起再练一遍,两遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets practice again, twice | ⏯ |
再跟你说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you again | ⏯ |
请你再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Please say it again | ⏯ |
请您再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you repeat that, please | ⏯ |
罚写抄100遍 🇨🇳 | 🇬🇧 The penalty was copied 100 times | ⏯ |
一遍又一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Over and over again | ⏯ |
你能再说一遍吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say that again | ⏯ |
麻烦你再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Please say it again | ⏯ |
麻烦您再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Please say it again | ⏯ |
听着,我再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen, Ill say it again | ⏯ |
原谅请再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Forgive me again | ⏯ |
我换水再搓一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill change the water and do it again | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |