Vietnamese to Chinese

How to say Anh có muốn gặp em không in Chinese?

你想见我

More translations for Anh có muốn gặp em không

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 你想见我

我想见见你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
我很想见见你  🇨🇳🇬🇧  Id love to see you
我想见你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
想见见你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
你不想见见我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to see me
你想见我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to see me
我想见到你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
我很想见你  🇨🇳🇬🇧  Id love to see you
我想去见你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
你想见见吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to see you
很想见见你  🇨🇳🇬🇧  Id love to see you
好想见见你  🇨🇳🇬🇧  Id love to see you
想见你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
你并不想见我  🇨🇳🇬🇧  You dont want to see me
你不想见我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to see me
只是想见见我  🇨🇳🇬🇧  Just want to see me
很想见你  🇨🇳🇬🇧  Id love to see you
好想见你  🇨🇳🇬🇧  Id like to see you
我很担心你 所以我想见见你  🇨🇳🇬🇧  Im worried about you, so I want to see you
想见你,见到你我很开心的  🇨🇳🇬🇧  Im glad to see you