Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
than 🇨🇳 | 🇬🇧 Than | ⏯ |
rather than 🇨🇳 | 🇬🇧 Than than rather | ⏯ |
than you 🇨🇳 | 🇬🇧 Than you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Choose less than, greater than, or equal to 🇨🇳 | 🇬🇧 Choose less than greater, than, or equal to | ⏯ |
better than better 🇨🇳 | 🇬🇧 Than better better | ⏯ |
i love you more than yesterday and less than tommorow 🇨🇳 | 🇬🇧 i love you more than than can and less than than tommorow | ⏯ |
ferrum(Fe),not less than 🇨🇳 | 🇬🇧 Ferrum (Fe), not than than | ⏯ |
Relatives are better than love! 🇨🇳 | 🇬🇧 Relatives are better than than love | ⏯ |
高于 🇨🇳 | 🇬🇧 Higher than | ⏯ |
大于 🇨🇳 | 🇬🇧 Greater than | ⏯ |
小于 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than | ⏯ |
比你 🇨🇳 | 🇬🇧 than you | ⏯ |
超過 🇨🇳 | 🇬🇧 More than | ⏯ |