Chinese to Vietnamese

How to say 晚上你给我们做饭吧,让我妈也跟你学学 in Vietnamese?

Vào buổi tối bạn nấu ăn cho chúng tôi, để cho mẹ tôi học hỏi từ bạn

More translations for 晚上你给我们做饭吧,让我妈也跟你学学

让妈妈送你上学  🇨🇳🇬🇧  Let Mom take you to school
我跟妈妈学的  🇨🇳🇬🇧  I learned it with my mother
我跟你学  🇨🇳🇬🇧  Ill learn from you
让我们去上学  🇨🇳🇬🇧  Lets go to school
我也会去网上学习做饭  🇨🇳🇬🇧  Ill learn to cook online, too
妈妈送你去上学  🇨🇳🇬🇧  Mother takes you to school
让我们一起学习吧  🇨🇳🇬🇧  Lets learn together
让我们现在学习吧  🇨🇳🇬🇧  Lets learn now
我也爱你们,同学们  🇨🇳🇬🇧  I love you too, students
让我们帮助我的妈妈做晚餐  🇨🇳🇬🇧  Lets help my mother make dinner
让我也欠你吧  🇨🇳🇬🇧  Let me owe you, too
我给你做饭  🇨🇳🇬🇧  I cook for you
你也可以让她做饭给你吃  🇨🇳🇬🇧  You can also let her cook for you
你走吧 我妈不让我跟傻子玩  🇨🇳🇬🇧  You go, my mom wont let me play with fools
我的中餐跟我妈妈学的  🇨🇳🇬🇧  My Chinese food and my mothers learned
你跟我学中文  🇨🇳🇬🇧  You learn edgy Chinese me
我的爸爸妈妈给我们做饭呢  🇨🇳🇬🇧  My father and mother cook for us
跟我学  🇨🇳🇬🇧  Learn with me
爸爸妈妈送我来学校上学  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad sent me to school
我妈妈正在做炒饭,这是我们的晚饭  🇨🇳🇬🇧  My mother is cooking fried rice, this is our dinner

More translations for Vào buổi tối bạn nấu ăn cho chúng tôi, để cho mẹ tôi học hỏi từ bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn