Chinese to Vietnamese

How to say 我学学你们越南话怎么做 in Vietnamese?

Làm thế nào để tôi học Việt Nam

More translations for 我学学你们越南话怎么做

我们一起学,怎么做吧  🇨🇳🇬🇧  Lets learn together, how do we do that
我们一起学怎么做吧  🇨🇳🇬🇧  Lets learn how to do it together
我在学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Im learning Vietnamese
我想学习越南语  🇨🇳🇬🇧  Do I want to learn Vietnamese
越南语好难学  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese is hard to learn
临夏南,你在学校学习的怎么样  🇨🇳🇬🇧  Lin Xianan, how are you studying at school
一起学怎么做吧  🇨🇳🇬🇧  How do you learn to do it together
你中国话学得怎么样  🇨🇳🇬🇧  How are you learning Chinese
越学越好  🇨🇳🇬🇧  The better you learn
你怎么去学校  🇨🇳🇬🇧  How do you get to school
你学习怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows your study
你怎么来学校  🇨🇳🇬🇧  How do you get to school
越南美女怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did the Vietnamese beauty say
他们学的怎么样  🇨🇳🇬🇧  How did they learn
你们学校有什么学科,在你们学校有什么学科  🇨🇳🇬🇧  What disciplines are there in your school and what disciplines are there in your school
我们学什么  🇨🇳🇬🇧  What do we learn
我们怎么做  🇨🇳🇬🇧  How do we do that
我想学编程,该怎么学呢  🇨🇳🇬🇧  I want to learn programming, how to learn
我在南开学校学习  🇨🇳🇬🇧  I study at Nankai School
学校怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to school

More translations for Làm thế nào để tôi học Việt Nam

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY