Chinese to Vietnamese

How to say 我妈做的饭,你吃不习惯现在 in Vietnamese?

Mẹ tôi nấu bữa ăn, bạn không thể quen với nó ngay bây giờ

More translations for 我妈做的饭,你吃不习惯现在

我吃不习惯  🇨🇳🇬🇧  Im not used to eating
是不是吃不惯我做的饭  🇨🇳🇬🇧  Am It not a good meal for me
中国的石狮吃饭,习不习惯  🇨🇳🇬🇧  Chinese stone lions eat, habits
现在习惯了  🇨🇳🇬🇧  Now Im used to it
妈妈现在在吃饭,不能跟你说话  🇨🇳🇬🇧  Mom is eating now and cant talk to you
在中国吃饭,还习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Is it customary to eat in China
习惯吃  🇨🇳🇬🇧  Get used to eating
你不习惯你学校的饭吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you used to your school meals
回家吃妈妈做的饭  🇨🇳🇬🇧  Go home and eat my mothers meal
我在帮妈妈做饭  🇨🇳🇬🇧  Im helping my mother cook
我吃你妈的饭  🇨🇳🇬🇧  Ill eat your mothers meal
习惯吗?吃的  🇨🇳🇬🇧  Get used to it? Eat
我的妈妈做饭特别好吃  🇨🇳🇬🇧  My mother cooks very delicious
我不习惯  🇨🇳🇬🇧  Im not used to it
我和我妈妈在做饭  🇨🇳🇬🇧  My mother and I are cooking
你能吃的习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Can you eat the habit
你们吃的习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Do you eat in a habit
你能吃的习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Can you eat in a habit
习不习惯  🇨🇳🇬🇧  Not used to it
妈妈做的饭太好吃了  🇨🇳🇬🇧  Mothers cooking is so delicious

More translations for Mẹ tôi nấu bữa ăn, bạn không thể quen với nó ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it