表达意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Express your meaning | ⏯ |
不好意思翻译有误 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry theres a mistake in the translation | ⏯ |
我表达的不是那个意思吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not saying that, am I | ⏯ |
我明白你要表达的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what youre trying to say | ⏯ |
你翻译一下,翻译一下这是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean by translating | ⏯ |
我感觉翻译器不能够正确的翻译,我们想要表达的 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel that the translator cant translate correctly, what we want to express | ⏯ |
和我这个翻译器是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same as my translator | ⏯ |
每一样东西代表不同的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything means differently | ⏯ |
翻译过来看不懂!不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read it! Excuse me | ⏯ |
现在的翻译有没有达到同步翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Now that the translation has not reached the same translation | ⏯ |
这些词语表达固定的意义使用和翻译时不能随意拆开 🇨🇳 | 🇬🇧 These words express fixed meaning and cannot be disassembled at will when translated | ⏯ |
抱歉,总是有删除的信息,因为翻译的不是我想要表达的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, there is always deleted information, because the translation is not what I want to say | ⏯ |
有时可能翻译的意思不够准 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes the meaning of the translation may not be accurate enough | ⏯ |
再一次表达我的歉意 🇨🇳 | 🇬🇧 Once again, I apologize | ⏯ |
对着这个翻译器讲,我就知道你要想表达意思了 🇨🇳 | 🇬🇧 To this translator, I knew you wanted to express your meaning | ⏯ |
抱歉,总是有删除的信息,是因为翻译的不是我想要表达的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, there is always deleted information, because the translation is not what I want to say | ⏯ |
中文的意思我翻译了一遍给他听 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese i translated it to him | ⏯ |
两个意思不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The two mean differently | ⏯ |
你想表达什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
不好意思,我的英文不好,没有表达清楚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, my English is not good, not clearly expressed | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |