Chinese to Vietnamese

How to say 我喜欢你的笑容,你的笑容很迷人 in Vietnamese?

Tôi thích nụ cười của bạn

More translations for 我喜欢你的笑容,你的笑容很迷人

喜欢你的笑容  🇨🇳🇬🇧  I like your smile
你的笑容非常的迷人  🇨🇳🇬🇧  Your smile is very charming
喜欢你的笑容,很阳光  🇨🇳🇬🇧  Like your smile, very sunny
笑容  🇨🇳🇬🇧  smile
很高兴见到你的笑容  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see your smile
最美的笑容  🇨🇳🇬🇧  The most beautiful smile
天真的笑容  🇨🇳🇬🇧  Innocent smile
你的笑容很好,祝你好梦  🇨🇳🇬🇧  You have a good smile
好迷人的笑[偷笑]  🇨🇳🇬🇧  What a charming laugh . . . . . . . . . . . . . . . . . .
我喜欢你笑  🇨🇳🇬🇧  I like you laughing
很高兴见到你快乐的笑容  🇨🇳🇬🇧  Its nice to see your happy smile
老师,我很喜欢你的笑声  🇨🇳🇬🇧  Teacher, I like your laughter
我看到的都是笑容  🇨🇳🇬🇧  All I see is a smile
我喜欢笑  🇨🇳🇬🇧  I like to laugh
喜欢笑  🇨🇳🇬🇧  I like to laugh
我好喜欢你笑的样子  🇨🇳🇬🇧  I like the way you laugh
你的笑容经常浮现在我的脑海  🇨🇳🇬🇧  Your smile often comes to my mind
他的微笑有毒,他会把笑容传染给你  🇨🇳🇬🇧  His smile is poisonous, hell pass it on to you
我不喜欢嘲笑别人的人  🇨🇳🇬🇧  I dont like people who laugh at others
我看到的脸上都是笑容  🇨🇳🇬🇧  All the faces I see are smiles

More translations for Tôi thích nụ cười của bạn

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh