Chinese to Vietnamese

How to say 打给你吃好吗 in Vietnamese?

Tôi có thể gọi cho bạn để ăn

More translations for 打给你吃好吗

打给你  🇨🇳🇬🇧  Call you
你吃好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten well
你好,吃了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, did you eat
你打扫好了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you clean it
好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Was it good
好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Taste good
给你吃  🇨🇳🇬🇧  Ill eat it for you
你打电话给她就好  🇨🇳🇬🇧  You call her
做好了打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Ready to call you
你想吃奥利给吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat Ollie
老给你吗吃草莓  🇨🇳🇬🇧  Do you always eat strawberries
你好,你吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, did you eat
你吃饭了吗你好  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten
你好,你吃饱了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, have you had enough
好吃吗?好喝吗  🇨🇳🇬🇧  Is it tasty? Is it good to drink
你好吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have a good meal
你好,吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, have you eaten yet
你好吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten so well
你觉得好吃吗  🇨🇳🇬🇧  Do you think its delicious
打字好吗  🇨🇳🇬🇧  How about typing

More translations for Tôi có thể gọi cho bạn để ăn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d