Vietnamese to Chinese

How to say bạn có catalogue hoặc thông số kỹ thuật của thiết bị này không in Chinese?

您有此设备的目录或技术规格吗

More translations for bạn có catalogue hoặc thông số kỹ thuật của thiết bị này không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
我等下把目录发给你  🇨🇳🇬🇧  Ill send you the catalogue
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
New Launches O Catalogue Promotion Discontinued  🇨🇳🇬🇧  New Launches O Reince Son Son Son Syves
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
你可以参考一下我们的产品目录  🇨🇳🇬🇧  You can refer to our catalogue
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23

More translations for 您有此设备的目录或技术规格吗

此处出访的目的是进行设备验收  🇨🇳🇬🇧  The purpose of the visit here is to carry out equipment acceptance
技术的  🇨🇳🇬🇧  Technology
哦,那您带您的产品目录有过有带过来吗  🇨🇳🇬🇧  Oh, have you brought your catalogue with you
技术  🇨🇳🇬🇧  Technology
目录  🇨🇳🇬🇧  Catalog
目录  🇨🇳🇬🇧  Directory
您此行的目的是什么  🇨🇳🇬🇧  What is the purpose of your trip
规格  🇨🇳🇬🇧  Specifications
技术上  🇨🇳🇬🇧  Technically
5G技术  🇨🇳🇬🇧  5G technology
技术员  🇨🇳🇬🇧  Technician
技术部  🇨🇳🇬🇧  Technical Department
使用的技术  🇨🇳🇬🇧  Technology used
主流的技术  🇨🇳🇬🇧  Mainstream technology
中国的技术  🇨🇳🇬🇧  Chinese technology
中国的技术!  🇨🇳🇬🇧  Chinese technology
设备  🇨🇳🇬🇧  equipment
有几个规格的纸  🇨🇳🇬🇧  There are several sizes of paper
设施设备  🇨🇳🇬🇧  Facilities and equipment
备忘录  🇨🇳🇬🇧  Memorandum of Understanding