Cantonese to Vietnamese

How to say 妖你老母 in Vietnamese?

Con quỷ mẹ của bạn

More translations for 妖你老母

掉你老母  🇭🇰🇬🇧  Drop your mother
叼你老母  🇭🇰🇬🇧  Im smothering you
吊你老母  🇭🇰🇬🇧  Hang your mother
俾你老母  🇭🇰🇬🇧  Heres your mother
调你老母  🇭🇰🇬🇧  Tune in your mom
老母蠢蠢老母陈陈  🇭🇰🇬🇧  Mother stupid mother Chen Chen
老母鸡  🇨🇳🇬🇧  Old hen
母老虎  🇨🇳🇬🇧  Mother tiger
老母驴  🇨🇳🇬🇧  Old mother donkey
叼你老母臭閪  🇭🇰🇬🇧  Your mother stinks
老母鸡汤  🇨🇳🇬🇧  Old hen soup
塞你老母,破鸡巴  🇨🇳🇬🇧  Plug your old mother, break the chicken bar
你是人妖  🇭🇰🇬🇧  Are you a demon
鸟畀老母恶  🇭🇰🇬🇧  Bird mother evil
妖怪  🇨🇳🇬🇧  Monster
猫妖  🇨🇳🇬🇧  Cat Demon
人妖  🇨🇳🇬🇧  Ladyboy
妖精  🇨🇳🇬🇧  Goblin
你是小妖怪  🇨🇳🇬🇧  Youre a little monster
丢雷老母嗨呀  🇨🇳🇬🇧  Hey, Lost Rays old mother

More translations for Con quỷ mẹ của bạn

chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Con qué agente cargo 4HQ  🇪🇸🇬🇧  What agent I charge 4HQ
Fatto con ha fhone telefono  🇮🇹🇬🇧  Done with has fhone phone
Registrarse Iniciar con número telefónico  🇨🇳🇬🇧  Registrarse Iniciar con n?mero telef?nico
Es la C101D - 25 con Airshif  🇪🇸🇬🇧  Its the C101D - 25 with Airshif
con un gran vast de agua  🇪🇸🇬🇧  with a great vast water
Vivian ha lista GE con problemi  🇮🇹🇬🇧  Vivian has GE list with problems
con qué agente cargo 4 HQ  🇪🇸🇬🇧  which agent charges 4 HQ