不明白她说的是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what she means | ⏯ |
我不明白你什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
我不明白什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what that means | ⏯ |
我不明白什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what that means | ⏯ |
不明白什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what that means | ⏯ |
什么意思 不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean, dont | ⏯ |
我没听明白你说的是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt understand what you meant | ⏯ |
什么意思?我不是很明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean? I dont quite understand | ⏯ |
不好意思阿里我没明白你说的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Ali, I didnt understand what you meant | ⏯ |
你说的什么意思?没听明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean? Didnt you understand | ⏯ |
你不明白我说的意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you understand what Im saying | ⏯ |
是不是没看明白什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you see what it means | ⏯ |
你说的是什么?我不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say? I dont understand | ⏯ |
我不明白你说的公寓出租什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean by renting an apartment | ⏯ |
公寓出租,什么意思?我不明白你说的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean, apartment for rent? I dont understand what you said | ⏯ |
没明白什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand what that means | ⏯ |
我不明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you are saying | ⏯ |
我不明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
我不明白什么意思,先生 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what that means, sir | ⏯ |
你说的什么意思?你说的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean? What do you mean | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |