Chinese to Vietnamese

How to say 是自助餐吗 in Vietnamese?

Có một bữa tiệc buffet không

More translations for 是自助餐吗

早餐是自助餐吗  🇨🇳🇬🇧  Is breakfast a buffet
自助餐吗  🇨🇳🇬🇧  A buffet
晚餐是自助吗  🇨🇳🇬🇧  Is dinner a buffet
这是自助餐吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a buffet
请问是自助餐吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a buffet, please
这里是自助餐吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a buffet
这是自助餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a cafeteria
有自助餐吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a buffet
自助餐  🇨🇳🇬🇧  Buffet
自助餐还是点餐  🇨🇳🇬🇧  A buffet or an order
今晚自助餐吗  🇨🇳🇬🇧  Tonights buffet
自助餐厅  🇨🇳🇬🇧  Cafeteria
自助午餐  🇨🇳🇬🇧  Lunch buffet
自助晚餐  🇨🇳🇬🇧  Dinner Buffet
早上好,这些是自助自助餐  🇨🇳🇬🇧  Good morning, these are self-catering buffets
酒店有自助餐吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a buffet at the hotel
自助餐而且  🇨🇳🇬🇧  Buffet and
自助餐包含啤酒吗  🇨🇳🇬🇧  Does the buffet contain beer
酒店有自助餐  🇨🇳🇬🇧  The hotel has a buffet
在船上,自助餐  🇨🇳🇬🇧  On board, buffet

More translations for Có một bữa tiệc buffet không

buffet  🇨🇳🇬🇧  Buffet
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
自助餐  🇨🇳🇬🇧  Buffet
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
自助餐吗  🇨🇳🇬🇧  A buffet
自助午餐  🇨🇳🇬🇧  Lunch buffet
今晚自助餐吗  🇨🇳🇬🇧  Tonights buffet
自助餐而且  🇨🇳🇬🇧  Buffet and
海鲜自助  🇨🇳🇬🇧  Seafood buffet
海鲜自助  🇨🇳🇬🇧  Seafood Buffet
自助晚餐  🇨🇳🇬🇧  Dinner Buffet
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
在船上,自助餐  🇨🇳🇬🇧  On board, buffet
晚餐是自助吗  🇨🇳🇬🇧  Is dinner a buffet
我们想吃自助餐  🇨🇳🇬🇧  Wed like a buffet
这里是自助餐吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a buffet