Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶 🇨🇳 | 🇬🇧 Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation | ⏯ |
一家英国餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 An English restaurant | ⏯ |
在餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 In the dining room | ⏯ |
我拍错餐厅了,我们要去另一家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im shooting the wrong restaurant, were going to another | ⏯ |
那边有一家餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a restaurant over there | ⏯ |
你找一家中餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for a Chinese restaurant | ⏯ |
在附近找一家中餐厅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking for a Chinese restaurant nearby | ⏯ |
汤姆家餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Toms Restaurant | ⏯ |
餐厅在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the dining room | ⏯ |
餐厅在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the restaurant | ⏯ |
有一家不错的餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a nice restaurant | ⏯ |
有一家很好的餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a great restaurant | ⏯ |
有一家有名的餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a famous restaurant | ⏯ |
تاماقخانىغا بارىمەن ug | 🇬🇧 去餐厅 | ⏯ |
那家餐厅叫Hulu 🇨🇳 | 🇬🇧 That restaurant is called Hulu | ⏯ |
中餐厅在八层,西餐厅在九层 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese restaurant on the eighth floor and Western restaurant on the ninth floor | ⏯ |
餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 dining room | ⏯ |
餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 restaurant | ⏯ |
餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Restaurant | ⏯ |
餐厅大厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Restaurant Lobby | ⏯ |
餐厅饭厅 🇨🇳 | 🇬🇧 The dining room of the restaurant | ⏯ |