Chinese to Vietnamese

How to say 我到了 in Vietnamese?

Tôi ở đây

More translations for 我到了

我到了  🇨🇳🇬🇧  I have arrived
我到了  🇨🇳🇬🇧  Im here
我到了  🇨🇳🇬🇧  Im here
我收到了  🇨🇳🇬🇧  I got it
我到家了  🇨🇳🇬🇧  I just got home
我听到了  🇨🇳🇬🇧  I heard that
我猜到了  🇨🇳🇬🇧  I guessed it
我得到了  🇨🇳🇬🇧  I got it
我到站了  🇨🇳🇬🇧  I arrived at the station
我到店了  🇨🇳🇬🇧  Im in the store
我们到了  🇨🇳🇬🇧  Here we are
我们到了  🇨🇳🇬🇧  Were here
我到达了  🇨🇳🇬🇧  I arrived
我看到了  🇨🇳🇬🇧  I see it
我迟到了  🇨🇳🇬🇧  Im late
我接到了  🇨🇳🇬🇧  I got it
到我了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it me yet
我到家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
我来到了  🇨🇳🇬🇧  Im here
我找到了  🇨🇳🇬🇧  I found it

More translations for Tôi ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it