办理一个护照 🇨🇳 | 🇬🇧 For a passport | ⏯ |
办理一个护照就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just get a passport | ⏯ |
护照,护照,护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport, passport, passport | ⏯ |
还得办护照了 🇨🇳 | 🇬🇧 I still have to get a passport | ⏯ |
护照护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Passport | ⏯ |
另一个人的护照在办签证,27日拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Another persons passport in the visa, 27 photo | ⏯ |
你要叫她们去办护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to ask them to get their passports | ⏯ |
我可以给你办理护照 🇨🇳 | 🇬🇧 I can get you a passport | ⏯ |
叫她们去办护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them to get their passports | ⏯ |
去中国要办护照 🇨🇳 | 🇬🇧 To go to China to get a passport | ⏯ |
补办护照回执单 🇨🇳 | 🇬🇧 Make up your passport receipt | ⏯ |
你的护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Your passport | ⏯ |
你有护照 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a passport | ⏯ |
你的护照照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Your passport photo | ⏯ |
中国护照和外国护照只能选一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Only one Chinese passport and a foreign passport can be selected | ⏯ |
需要机主护照办理 🇨🇳 | 🇬🇧 Requires the owners passport | ⏯ |
叫她们去办护照啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them to get their passports | ⏯ |
办完事,回来取护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Finish the work and come back to get your passport | ⏯ |
办护照需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to get a passport | ⏯ |
护照 🇨🇳 | 🇬🇧 passport | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |