Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có hộ chiếu in Chinese?

你有护照

More translations for Bạn có hộ chiếu

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a

More translations for 你有护照

你有护照  🇨🇳🇬🇧  You have a passport
护照,护照,护照  🇨🇳🇬🇧  Passport, passport, passport
护照护照  🇨🇳🇬🇧  Passport
你有没有带护照  🇨🇳🇬🇧  Do you have a passport
你没有护照吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a passport
哦,你有护照吗  🇨🇳🇬🇧  Oh, do you have a passport
有护照吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a passport
你的护照  🇨🇳🇬🇧  Your passport
你的护照照片  🇨🇳🇬🇧  Your passport photo
护照  🇨🇳🇬🇧  passport
护照  🇨🇳🇬🇧  Passport
有没有带护照  🇨🇳🇬🇧  Do you have a passport
有没有护照号  🇨🇳🇬🇧  Do you have a passport number
没有拿护照  🇨🇳🇬🇧  I didnt get my passport
护照护照怎么说  🇨🇳🇬🇧  What does the passport say
我只有护照的照片  🇨🇳🇬🇧  I only have a passport photo
你还有其他护照吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any other passports
拿你的护照  🇨🇳🇬🇧  Take your passport
你的护照呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your passport
你有护照吗?护照也可以给我登记的  🇨🇳🇬🇧  Do you have a passport? Passports can also be registered for me