你现在是上班儿呢?还是下班儿呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at work now? Or off-duty | ⏯ |
我一会儿去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to work in a minute | ⏯ |
你稍等一下,现在早上还没有人上班,我们帮你看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a minute, no ones at work this morning, lets take a look at it for you | ⏯ |
现在去学习吗?还是在等爸爸一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to study now? Or wait for Dad for a while | ⏯ |
没事,你等一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, you wait a minute | ⏯ |
你现在没上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you at work now | ⏯ |
我还在路上,请稍等一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still on my way, please wait a minute | ⏯ |
车子应该还要等一会儿,你们现在可以上去房间休息一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 The car should have to wait a while, you can go to the room now to have a rest | ⏯ |
他还没来,要等一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 He hasnt come yet | ⏯ |
你现在上学还是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school or youre at work now | ⏯ |
你到现在还没睡呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent slept yet | ⏯ |
现在还没有呢,将来会有 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet, and there will be in the future | ⏯ |
你现在去上班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to work now | ⏯ |
还有一个人,你在这儿等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another man, youre waiting for me here | ⏯ |
等一会儿我还要去弄一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have one later | ⏯ |
你现在在家里做什么呢?一会儿能出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing at home now? Can we come out in a minute | ⏯ |
你还要再等我一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have to wait for me a little longer | ⏯ |
我还在路上,也许要稍等一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still on my way, maybe a little while | ⏯ |
还没有去上班啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent gone to work yet | ⏯ |
你还没上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you at work yet | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |