我真不明白你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand you | ⏯ |
好的,我明白你的心意 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I know what youre thinking | ⏯ |
我也明白你的心 🇨🇳 | 🇬🇧 I know your heart, too | ⏯ |
你明白吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
真心会 🇨🇳 | 🇬🇧 I really will | ⏯ |
好的,我明白了,放心吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I see | ⏯ |
恩,我明白,我明白,好饿的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I understand, I understand, its hungry | ⏯ |
你真心对我,我会见你 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean it to me, Ill meet you | ⏯ |
好,明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, i see | ⏯ |
你心情真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in a good mood | ⏯ |
好的,我明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I understand | ⏯ |
你明白了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
你能明白吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
你的明白吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
你明白我意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand what I mean | ⏯ |
我说的你明白吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand what Im saying | ⏯ |
明白吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
你明天明白了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand tomorrow | ⏯ |
你说真心话,我会一直和你在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre telling the truth, Ill always be with you | ⏯ |
亲爱的,我明白你的意思,请耐心点好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I see what you mean, please be patient | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Okay okay! You go work first 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay Okay! You go work first | ⏯ |
好的,没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its okay | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
没事 晚点都行的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay, its okay, late | ⏯ |
没事,搞清楚了就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |