Chinese to Vietnamese

How to say 我们有两块面包没吃完,请问可以带走吗 in Vietnamese?

Chúng tôi có hai miếng bánh mì mà chúng tôi đã không ăn

More translations for 我们有两块面包没吃完,请问可以带走吗

请问我可以带走一些面包吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take some bread, please
请问我可以打包一些面包带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pack some bread and take it with me
可以打包带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pack it up and take it away
打包带走可以吗  🇨🇳🇬🇧  Pack and take it away, will you
我们可以拿点面包走吗  🇨🇳🇬🇧  Can we take some bread
请问可以吃方便面吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have instant noodles, please
我可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take it
请问有卖面包的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone selling bread, please
请问可以借我胶带吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow my tape, please
请问请问我能吃些棕色的面包吗  🇨🇳🇬🇧  Could I have some brown bread, please
可以带走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take it
请问可以借胶带吗  🇨🇳🇬🇧  Can I borrow tape, please
早上我们吃面包可以了  🇨🇳🇬🇧  We can eat bread in the morning
我们可以吃面条吗  🇨🇳🇬🇧  Can we have noodles
都吃完才可以走  🇨🇳🇬🇧  You cant go until youre done
我们早上吃面包吧。你看可以吗  🇨🇳🇬🇧  Lets have bread in the morning. Do you think thats okay
蛋糕和面包可以吃吗  🇨🇳🇬🇧  Is cake and bread to eat
我能吃些棕色的面包吗?请问  🇨🇳🇬🇧  Can I have some brown bread? Excuse me
请问,我们随时可以吃早餐吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, can we have breakfast at any time
吃不完的饭,可以打包吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pack it when You cant finish your meal

More translations for Chúng tôi có hai miếng bánh mì mà chúng tôi đã không ăn

Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc