Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
伸展 🇨🇳 | 🇬🇧 Stretch | ⏯ |
伸展瑜伽 🇨🇳 | 🇬🇧 Stretching Yoga | ⏯ |
伸展肢体 🇨🇳 | 🇬🇧 Stretch your limbs | ⏯ |
我们一起发展 🇨🇳 | 🇬🇧 We develop together | ⏯ |
展望未来,一起展望未来 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking to the future, looking to the future together | ⏯ |
这个膝盖一定一定不要伸直 🇨🇳 | 🇬🇧 The knee must not straighten | ⏯ |
不要聚集一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get together | ⏯ |
不要聚在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get together | ⏯ |
打球要舒展一点,动作要舒展 🇨🇳 | 🇬🇧 Play to stretch a little, action to stretch | ⏯ |
要不起 🇨🇳 | 🇬🇧 cant afford it | ⏯ |
要不要一起玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to play games together | ⏯ |
32GB-64G-128GB要不要一起 🇨🇳 | 🇬🇧 32GB-64G-128GB Do not want to be together | ⏯ |
细胞伸展仪旋转手有异响 🇨🇳 | 🇬🇧 The cell extender spinner rotates the hand with a noise | ⏯ |
用的是一伸缩差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Use a telescopic similar | ⏯ |
不要混合在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont mix it together | ⏯ |
伸手 🇨🇳 | 🇬🇧 Reached | ⏯ |
拉伸 🇨🇳 | 🇬🇧 Stretch | ⏯ |
伸直 🇨🇳 | 🇬🇧 Straight | ⏯ |
伸长 🇨🇳 | 🇬🇧 Elongation | ⏯ |
要不要出来一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come out and have dinner together | ⏯ |