Chinese to Vietnamese

How to say 您的意思是这里不允许带走食物,对吗 in Vietnamese?

Ý anh là anh không cho phép thức ăn ở đây, phải không

More translations for 您的意思是这里不允许带走食物,对吗

外带食物我们不允许给加热  🇨🇳🇬🇧  We dont allow heating for takeaway food
绝对不允许  🇨🇳🇬🇧  Absolutely not allowed
这里不允许停车  🇨🇳🇬🇧  Parking is not allowed here
不允许  🇨🇳🇬🇧  Not allow
输送带允许  🇨🇳🇬🇧  Conveyor belt allows
您的意思是  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
请允许我带你去您的位置  🇨🇳🇬🇧  Allow me to take you to your place
允许的  🇨🇳🇬🇧  Allowed
不管是否允许  🇨🇳🇬🇧  Whether or not it is allowed
您有什么食物是不吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any food you dont eat
会允许吗  🇨🇳🇬🇧  Will it be allowed
喜欢这里的食物吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like the food here
对方不允许该操作  🇨🇳🇬🇧  The other party does not allow the operation
许多食物  🇨🇳🇬🇧  A lot of food
带食物  🇨🇳🇬🇧  Bring food
你的意思叫我买礼物带回家里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you mean to ask me to buy a present to take it home
允许  🇨🇳🇬🇧  Allow
你们是否允许带手机  🇨🇳🇬🇧  Do you allow cell phones
这是没经过我允许的  🇨🇳🇬🇧  It didnt go through my permission
不好意思,我们这里没有素食  🇨🇳🇬🇧  Sorry, we dont have a vegetarian diet here

More translations for Ý anh là anh không cho phép thức ăn ở đây, phải không

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you