Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
昨天比较晚才睡着 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell asleep late yesterday | ⏯ |
昨晚睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell asleep last night | ⏯ |
昨天睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well yesterday | ⏯ |
抱歉,昨天晚上睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I fell asleep last night | ⏯ |
昨天太累,晚上睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was so tired yesterday that I fell asleep at night | ⏯ |
昨晚我睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell asleep last night | ⏯ |
我昨晚睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell asleep last night | ⏯ |
你睡着了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Were you sleeping | ⏯ |
你睡的着吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sleeping | ⏯ |
你睡着了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asleep | ⏯ |
你睡不着吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you sleep | ⏯ |
昨天晚上比较晚才睡着 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell asleep late last night | ⏯ |
我昨天一到家就睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell asleep as soon as I got home yesterday | ⏯ |
昨天睡得早 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed early yesterday | ⏯ |
昨天睡太晚 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed too late yesterday | ⏯ |
昨天晚上睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well last night | ⏯ |
你知道我在学校,你才能睡着吗?每天 🇨🇳 | 🇬🇧 You know you can fall asleep at school? Every day | ⏯ |
我昨天晚上后面就睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell asleep after last night | ⏯ |
昨晚你睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well last night | ⏯ |
你昨晚睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well last night | ⏯ |