Chinese to Vietnamese

How to say 牙齿痛,你们这里有牙疼药买吗 in Vietnamese?

Đau răng, bạn có thuốc đau răng để mua ở đây

More translations for 牙齿痛,你们这里有牙疼药买吗

牙齿牙齿牙齿很多牙齿  🇨🇳🇬🇧  Teeth Teeth Teeth Many teeth
牙齿有蛀牙  🇨🇳🇬🇧  Teeth have tooth decay
牙齿们  🇨🇳🇬🇧  teeth
要牙痛药  🇨🇳🇬🇧  For a toothache
牙齿是点牙齿,一下牙齿  🇨🇳🇬🇧  Teeth are teeth, teeth
你牙齿咬疼我了  🇨🇳🇬🇧  Your teeth are hurting me
牙齿  🇨🇳🇬🇧  Teeth
牙齿  🇨🇳🇬🇧  Tooth
牙疼吗  🇨🇳🇬🇧  Does it hurt your teeth
你们这里有牙刷吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a toothbrush here
牙疼  🇨🇳🇬🇧  Have a toothache
牙疼  🇨🇳🇬🇧  Tooth aches
牙疼  🇨🇳🇬🇧  Toothache
牙痛  🇨🇳🇬🇧  Toothache
牙痛  🇨🇳🇬🇧  toothache
大牙齿  🇨🇳🇬🇧  Big teeth
尖牙齿  🇨🇳🇬🇧  Sharp teeth
咬牙齿  🇨🇳🇬🇧  Bite your teeth
治疗牙痛的药  🇨🇳🇬🇧  Medicines for toothache
牙齿满意吗  🇨🇳🇬🇧  Are your teeth satisfied

More translations for Đau răng, bạn có thuốc đau răng để mua ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng