河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Hanoi | ⏯ |
内河 🇨🇳 | 🇬🇧 Inland | ⏯ |
我们公司不在河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Our company is not in Hanoi | ⏯ |
我要去河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hanoi | ⏯ |
下个月我去河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hanoi next month | ⏯ |
上个月我在河内呆了十天 🇨🇳 | 🇬🇧 I spent ten days in Hanoi last month | ⏯ |
我们去河内的酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the bar in Hanoi | ⏯ |
我在河边 🇨🇳 | 🇬🇧 Im by the river | ⏯ |
24号去河内玩 🇨🇳 | 🇬🇧 24 to go to Hanoi to play | ⏯ |
坐飞机到河内 🇨🇳 | 🇬🇧 By plane to Hanoi | ⏯ |
河内办理登记 🇨🇳 | 🇬🇧 Registration in Hanoi | ⏯ |
出发地是河内吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the starting point from Hanoi | ⏯ |
在河里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the river | ⏯ |
在河上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the river | ⏯ |
20天以后我们准备去河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to Hanoi in 20 days | ⏯ |
坐在河边 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit by the river | ⏯ |
内在的 🇨🇳 | 🇬🇧 Inside | ⏯ |
哈哈,河内不能建工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, Hanoi cant build a factory | ⏯ |
我在河边过来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming over by the river to pick me up | ⏯ |
我的老家在河南 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Henan | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |