封箱胶带 🇨🇳 | 🇬🇧 Sealing tape | ⏯ |
封箱带 🇨🇳 | 🇬🇧 Sealing straps | ⏯ |
封口胶带 🇨🇳 | 🇬🇧 Sealing tape | ⏯ |
密封胶 🇨🇳 | 🇬🇧 Sealant | ⏯ |
封箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Sealing the box | ⏯ |
红色,红色,红色,红色,红色,红色,红色,红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red, red, red, red, red, red, red, red, red, red, red | ⏯ |
红色红色红色 🇨🇳 | 🇬🇧 Red red red | ⏯ |
胶带 🇨🇳 | 🇬🇧 Tape | ⏯ |
胶带 🇭🇰 | 🇬🇧 Tape | ⏯ |
胶带 🇨🇳 | 🇬🇧 Adhesive tape | ⏯ |
给我喜欢看红色吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me the red | ⏯ |
使用密封胶 🇨🇳 | 🇬🇧 Using sealants | ⏯ |
写封信给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Write me a letter | ⏯ |
能带带我们吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take us with you | ⏯ |
我能用一下你的胶带吗?当然可以给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use your tape? Of course I can give it to you | ⏯ |
请问可以借我胶带吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I borrow my tape, please | ⏯ |
可以借胶水给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you lend me glue | ⏯ |
我发邮箱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you an e-mail | ⏯ |
我揍你了,红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 I beat you up, red | ⏯ |
我想托你带封信给药剂科许主 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask you to bring a letter to the Pharmacy Master | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |