Chinese to Vietnamese

How to say 把手机拆开看看里面什么东西掉了 in Vietnamese?

Đưa điện thoại ra ngoài và xem những gì trong đó

More translations for 把手机拆开看看里面什么东西掉了

看看吃点什么东西  🇨🇳🇬🇧  Look what you can eat
里面有什么东西  🇨🇳🇬🇧  Whats in there
我们可以打开看一下里面有什么东西  🇨🇳🇬🇧  We can open it and look at whats in it
要不让我们打开看一下里面有什么东西  🇨🇳🇬🇧  Why dont we open it and see whats in it
拆东西  🇭🇰🇬🇧  Take things apart
东西掉了  🇨🇳🇬🇧  Somethings gone
把什么什么看作  🇨🇳🇬🇧  What to think of
我给你看什么东西啊  🇨🇳🇬🇧  What am I going to show you
看手机  🇨🇳🇬🇧  Watch the mobile phone
看手机  🇨🇳🇬🇧  Look at the phone
手机里面的东西会没有的  🇨🇳🇬🇧  Theres going to be nothing in the phone
东西都掉了  🇨🇳🇬🇧  Everythings gone
把什么什么给谁看  🇨🇳🇬🇧  Show what and what
世界上什么东西最好看  🇨🇳🇬🇧  Whats the best thing in the world to see
露西在看什么  🇨🇳🇬🇧  What is Lucy looking at
媒体新闻里面什么东西  🇨🇳🇬🇧  Whats in the media news
我看手机  🇨🇳🇬🇧  I look at the phone
少看手机  🇨🇳🇬🇧  Look less at your phone
看里面  🇨🇳🇬🇧  Look inside
我手机在哪里掉了  🇨🇳🇬🇧  Where did I drop my cell phone

More translations for Đưa điện thoại ra ngoài và xem những gì trong đó

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a