Vietnamese to Chinese

How to say Mệt mỏi cho anh rồi in Chinese?

为你累了

More translations for Mệt mỏi cho anh rồi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh

More translations for 为你累了

因为太累了  🇨🇳🇬🇧  Because Im too tired
你累了  🇨🇳🇬🇧  Youre tired
你很累了  🇨🇳🇬🇧  Youre tired
你累了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you tired
你也累了  🇨🇳🇬🇧  Youre tired, too
你们累了  🇨🇳🇬🇧  Youre tired
累了  🇨🇳🇬🇧  Tired
既然你累了  🇨🇳🇬🇧  Now that youre tired
你累不累  🇨🇳🇬🇧  Youre not tired
因为你每天会很累  🇨🇳🇬🇧  Because youre tired every day
我累了  🇨🇳🇬🇧  I am tired
太累了  🇨🇳🇬🇧  Too tired
干累了  🇨🇳🇬🇧  Im tired
咋累了  🇨🇳🇬🇧  Tired
累了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you tired
累死了  🇨🇳🇬🇧  Exhausted
累了吧  🇨🇳🇬🇧  Tired
太累了  🇨🇳🇬🇧  Im too tired
累倒了  🇨🇳🇬🇧  Im tired
Jose累了  🇨🇳🇬🇧  Joses tired