Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
天津三千一三二一三二一三二 🇨🇳 | 🇬🇧 Tianjin 3,132132 | ⏯ |
一二三一二一二一二二三三一二三四五六七八九十十一十一十一十一十一八 🇨🇳 | 🇬🇧 1231222231224444, 446, 89, 11111118 | ⏯ |
一号二号三号 🇨🇳 | 🇬🇧 Number one, two, three | ⏯ |
一二三四五六七八九十,11,12,13,14,15,16,17,18,19,22,一二三四五五二六二七二八二九三二三三三四三四三五三六三七三八三九四十二 🇨🇳 | 🇬🇧 123457890, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 123452222223333333333333942 | ⏯ |
一二三四五六七八九十,11,12,13,14,15,16,17,18,19,22,一二二二三二四二五二六二七二八二九三十 🇨🇳 | 🇬🇧 1234577890, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 12222222222222293 | ⏯ |
一,二,三 🇨🇳 | 🇬🇧 One, two, three | ⏯ |
三二一 🇨🇳 | 🇬🇧 Three-two-one | ⏯ |
一逗号二逗号三 🇨🇳 | 🇬🇧 One comma two comma three | ⏯ |
一二三四五六七八九十,11,12,13,14,15,16,18,19,22,十十,三五二六二七二八二九三十 🇨🇳 | 🇬🇧 1234577890, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 22, 10, 3522222893 | ⏯ |
二三 🇨🇳 | 🇬🇧 Two or three | ⏯ |
二。 三 🇨🇳 | 🇬🇧 Two. Three | ⏯ |
一,二,三,四,五 🇨🇳 | 🇬🇧 One, two, three, four, five | ⏯ |
三百二十一 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hundred and twenty-one | ⏯ |
周一二三五 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, two, three, five | ⏯ |
一二三六七八九十,11,12,13,14,15,16,17,18,19,22,123 🇨🇳 | 🇬🇧 12367890, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 123 | ⏯ |
我一月十三号回国,二月一号来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back on January 13th, and Ill come on February 1st | ⏯ |
一一二三四五六七八九十 🇨🇳 | 🇬🇧 1123456 7790 | ⏯ |
一月,,二月 ,三月 🇨🇳 | 🇬🇧 January, February, March | ⏯ |
一月二月三月 🇨🇳 | 🇬🇧 January February and March | ⏯ |
一杀,二杀,三杀 🇨🇳 | 🇬🇧 One kill, two kill, three kills | ⏯ |