Nếu ngày 2 bạn vẫn không đến đây được thì sao 🇻🇳 | 🇨🇳 如果第2天你还是不能来这里,为什么 | ⏯ |
Nếu em không đi làm không đến Trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 如果你不去中国 | ⏯ |
Gia đình bạn không đồng ý cho tôi đến Trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 你的家人不同意我到中国 | ⏯ |
Họ không hoà đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 他们没有和解 | ⏯ |
Bạn không đồng ý 🇻🇳 | 🇨🇳 你不同意吗 | ⏯ |
Bạn có đồng ý không 🇻🇳 | 🇨🇳 你同意吗 | ⏯ |
Tết sắp đến mà tiền thì không thấy :--| :--| :--| 🇻🇳 | 🇨🇳 即将推出的 TET 资金看不到:-*:--|:--| | ⏯ |
Không vì cuộc sống thì cũng không mệt mỏi đến như vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 不是因为生活不是那么累 | ⏯ |
Nếu bạn đồng ý thì tôi xe day ban 🇻🇳 | 🇨🇳 如果你同意,那么我汽车日禁令 | ⏯ |
Chiều nay anh đến đón bọn em được không 🇻🇳 | 🇨🇳 今天下午你来接我们 | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 我不认为文化有那么不同 | ⏯ |
Đến việt nam chơi không 🇻🇳 | 🇨🇳 越南玩不 | ⏯ |
Con Facebook đúng không thì ý nói học không á 🇻🇳 | 🇨🇳 Facebook孩子不是学习的用意 | ⏯ |
Anh không quan tâm em không đến thăm em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不在乎你不来看我 | ⏯ |
Có thể không nói đến đề tài này không 🇻🇳 | 🇨🇳 可能没有提到,主题 | ⏯ |
bạn không đến gặp tôi sao 🇻🇳 | 🇨🇳 你不来看我 | ⏯ |
Chồng nói nhưng chồng không đến 🇻🇳 | 🇨🇳 丈夫说,但丈夫不来 | ⏯ |
Tôi không được di chơi nếu bạn muốn thì ra a kiên 🇻🇳 | 🇨🇳 如果你想出去,我不玩 | ⏯ |
1season,if they is that 🇨🇳 | 🇬🇧 1season, if they is that | ⏯ |
they suggested that if they could not properly balance their work and family 🇨🇳 | 🇬🇧 They suggested it if they can not not goodly balance work and family | ⏯ |
不同意 🇨🇳 | 🇬🇧 Disagree | ⏯ |
如果他们没有看见的,就不是他们的错 🇨🇳 | 🇬🇧 If they dont see it, its not their fault | ⏯ |
currenc.es Disagree Agree inserted will not be returned 🇨🇳 | 🇬🇧 currenc.es Agree inserted will will not be returned | ⏯ |
如果不够的话是可以加的 🇨🇳 | 🇬🇧 It can be added if it is not enough | ⏯ |
如果被他们看见了,你会被杀死的 🇨🇳 | 🇬🇧 If they see it, youll be killed | ⏯ |
273老板不同意 🇨🇳 | 🇬🇧 273 bosses disagree | ⏯ |
270老板不同意 🇨🇳 | 🇬🇧 270 bosses disagree | ⏯ |
同意还是不同意 🇨🇳 | 🇬🇧 Agree or disagree | ⏯ |
不同意某人 🇨🇳 | 🇬🇧 disagree with someone | ⏯ |
则其他教练不认同 🇨🇳 | 🇬🇧 Other coaches disagree | ⏯ |
如贺龙在不在 🇨🇳 | 🇬🇧 If Helong is not here | ⏯ |
如果只是遇见,不能停留,不如不见 🇨🇳 | 🇬🇧 If only meet, can not stay, it is better not to see | ⏯ |
如果命运不公,就跟它斗到底! 🇨🇳 | 🇬🇧 If fate is not fair, fight it to the end | ⏯ |
就是不能退款呗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it not refundable | ⏯ |
不好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it not good | ⏯ |
不是現在是今晚對嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Not tonight, is it | ⏯ |
然而不过 🇨🇳 | 🇬🇧 However, it is not | ⏯ |