Chinese to Vietnamese

How to say 那里不要了吗 in Vietnamese?

Bạn không muốn nó ở đó

More translations for 那里不要了吗

那就不要这个了吗  🇨🇳🇬🇧  So dont you want this
那个不要了  🇨🇳🇬🇧  Thats not going to be
您在那里不要动  🇨🇳🇬🇧  You dont move there
那就不要超了  🇨🇳🇬🇧  Then dont overdo it
那我就不要了  🇨🇳🇬🇧  Then I wont
你那里不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Are you not feeling well there
你那里下雪了吗  🇨🇳🇬🇧  Did it snow there
你那里下雪了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have any snow there
不要闹了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you make a fuss
那太贵了,我不要了  🇨🇳🇬🇧  Thats too expensive, I dont want it
不要太多人在那里  🇨🇳🇬🇧  Dont have too many people there
你那里是早上了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have the morning
你不要钱了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want any money
不需要了是吗  🇨🇳🇬🇧  No more, is it
你们不要了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want it
你可以把那个邮件不寄了吗?我不要了  🇨🇳🇬🇧  Can you leave that mail? I dont want it
你要去他那里,是不是  🇨🇳🇬🇧  Youre going to him, arent you
你要去那里  🇨🇳🇬🇧  Youre going there
我要去那里  🇨🇳🇬🇧  Im going there
那您不需要房卡吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you need a room card

More translations for Bạn không muốn nó ở đó

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu