Vietnamese to Chinese

How to say Cố lên nào in Chinese?

加油

More translations for Cố lên nào

Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 加油

加油-加油-加油  🇨🇳🇬🇧  Refueling - Refueling - Refueling
加油加油加油  🇨🇳🇬🇧  Refuel, refuel
加油加油  🇨🇳🇬🇧  Refuel
加油加油  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油!  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油哦  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油啊!  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油吧  🇨🇳🇬🇧  Come on
加油站  🇨🇳🇬🇧  Gas station
加油站  🇨🇳🇬🇧  AddOil stations
加油,mili  🇨🇳🇬🇧  Come on, mili
加点油  🇨🇳🇬🇧  Add some oil
加满油  🇨🇳🇬🇧  Fill up with oil
加油呀  🇨🇳🇬🇧  Come on
加燃油  🇨🇳🇬🇧  Add fuel
加油干  🇨🇳🇬🇧  Come on dry
加满油  🇨🇳🇬🇧  Fill the tank up
我加油  🇨🇳🇬🇧  I refueled
加油吧!  🇨🇳🇬🇧  Come on