Chinese to Vietnamese

How to say 要现在检查才容易调整 in Vietnamese?

Thật dễ dàng để điều chỉnh để kiểm tra ngay bây giờ

More translations for 要现在检查才容易调整

现在很容易感冒  🇨🇳🇬🇧  Its easy to catch a cold now
模具在调整,可能要到年前才能调整好  🇨🇳🇬🇧  Mold is adjusting, it may not be until years ago to adjust
很容易很容易  🇨🇳🇬🇧  Its easy
送检及调整记录表  🇨🇳🇬🇧  Send inspection and adjustment records
容易  🇨🇳🇬🇧  Easy
检查  🇨🇳🇬🇧  inspect
检查  🇨🇳🇬🇧  Check
整容  🇨🇳🇬🇧  Cosmetic
现在可以检查房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can I check the room now
调整  🇨🇳🇬🇧  Adjustment
调整  🇨🇳🇬🇧  Adjust
他现在在哪个学校?我们现在要去检查吗  🇨🇳🇬🇧  What school is he in now? Are we going to check now
整个实验的并不容易  🇨🇳🇬🇧  The whole experiment is not easy
在调整参数  🇨🇳🇬🇧  The parameters are being adjusted
调查  🇨🇳🇬🇧  Investigation
调查  🇨🇳🇬🇧  investigation
我在调查你  🇨🇳🇬🇧  Im investigating you
现在可以去检查房间吗  🇨🇳🇬🇧  Can i have a check room now
不容易  🇨🇳🇬🇧  Its not easy
太容易  🇨🇳🇬🇧  Its too easy

More translations for Thật dễ dàng để điều chỉnh để kiểm tra ngay bây giờ

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS
微辣中辣特拉  🇨🇳🇬🇧  Spicy Mid-Spicy Tra
Dàng nhêp thé dàng nhâp scr dung sô dlên thoai hoàc n thoai hoàc user nxne hâu Lây lai mât khSu  🇨🇳🇬🇧  Dng nhp th?dng nh?p scr dung sdln thoai hoc n thoai hoc user nxne hu Ly lai mt kh Su
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
026 Dàng nhâp China (+86) Nhâp sô diên thoai Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  026 Dng nhp China ( s.86) Nh?p sdn thoai Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u
ADDON MEALS ADDON BAGGAGES • Be first to receive c Leamaboutnewaj • Get the latest traæ  🇨🇳🇬🇧  ADDON MEALS ADDON BAGGAGES Be first to receive c Leamaboutnewaj Get the latest tra