Vietnamese to Chinese

How to say Cho của ngài in Chinese?

对于他

More translations for Cho của ngài

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0

More translations for 对于他

对于  🇨🇳🇬🇧  For
关于对于  🇨🇳🇬🇧  About for
对于我  🇨🇳🇬🇧  For me
对于你  🇨🇳🇬🇧  For you
对于他来说太难了  🇨🇳🇬🇧  Its too hard for him
对于他是孟加拉的人  🇨🇳🇬🇧  For him he is a Bangladeshi man
对于件事  🇨🇳🇬🇧  For one thing
对于双方  🇨🇳🇬🇧  For both sides
对于英语  🇨🇳🇬🇧  For English
对于运动  🇨🇳🇬🇧  For motion
对于食物  🇨🇳🇬🇧  For food
对于自己  🇨🇳🇬🇧  For yourself
对于他的道歉,我接受了  🇨🇳🇬🇧  I accepted his apology
关于他聊关于他了解  🇨🇳🇬🇧  talk about him about what he knows
他对  🇨🇳🇬🇧  He was right
对于我来说  🇨🇳🇬🇧  For me
对于一会儿  🇨🇳🇬🇧  For a moment
对于我不辣  🇨🇳🇬🇧  For me, Its not hot
他说,袜子对于罗伯特来说  🇨🇳🇬🇧  Socks, he said, were for Robert
对于不努力学习,他们曾警告过他  🇨🇳🇬🇧  They had warned him not to study hard