充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Portable battery | ⏯ |
充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging treasure | ⏯ |
伟哥,牌充电宝就是好 🇨🇳 | 🇬🇧 Viagra, brand charging treasure is good | ⏯ |
你想要买充电宝,还是租借充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy a charging treasure or rent a charging treasure | ⏯ |
你们有充电宝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charging treasure | ⏯ |
充电宝上面的插充电孔都是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The plug holes above the charging treasure are all the same | ⏯ |
有苹果充电口的吗 给充电宝充电的苹果充电插口 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an Apple charging port | ⏯ |
熊猫是中国的国宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Panda is a national treasure of China | ⏯ |
请问您是需要普通充电宝 还是共享类充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a normal charging treasure or a shared class charging treasure | ⏯ |
这里有充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a charging treasure here | ⏯ |
你有充电宝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a charging treasure | ⏯ |
你有带充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a charging treasure | ⏯ |
太阳能充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Solar Charging Treasure | ⏯ |
有没有充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a charging treasure | ⏯ |
我需要一个充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a charging treasure | ⏯ |
我的托运里面有充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a charging treasure in my checkin | ⏯ |
有充电宝我可以退款的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a charging treasure I can get a refund | ⏯ |
这就是我们中国的春卷 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our Chinese spring roll | ⏯ |
就像中国的淘宝一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like Taobao in China | ⏯ |
充电宝不能托运 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging treasure cannot be shipped | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |