天亮了,该起床锻炼了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là thời gian để có được và tập thể dục | ⏯ |
么天亮了,该起床锻炼了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là bình minh, đó là thời gian để có được và tập thể dục | ⏯ |
老妈天亮了,该起床方便了 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngày của mẹ là sáng, nó là thuận tiện để có được | ⏯ |
老妈天亮了,该起床锻炼了 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngày của mẹ là sáng, đó là thời gian để có được và tập thể dục | ⏯ |
该起床了,该起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to get up, its time to get up | ⏯ |
起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 I got up | ⏯ |
起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wake up | ⏯ |
起床了 🇨🇳 | 🇯🇵 起きろ | ⏯ |
起床了 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมลุกขึ้นมา | ⏯ |
起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 Got up | ⏯ |
起床了 🇨🇳 | 🇯🇵 起き上がれ | ⏯ |
起床了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đứng dậy | ⏯ |
起床了 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 일어 | ⏯ |
我今天起床晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 I got up late today | ⏯ |
Hello喽喽喽喽喽喽喽 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello | ⏯ |
起床起晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up late | ⏯ |
起床起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up and get up | ⏯ |
喽喽喽 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sa% | ⏯ |
起床了,天亮了,快点起来吃早饭,包子馒头稀饭给你包 🇨🇳 | 🇨🇳 起床了,天亮了,快點起來吃早飯,包子饅頭稀飯給你包 | ⏯ |
天亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its dawn | ⏯ |
该起床了,该起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to get up, its time to get up | ⏯ |
还没天亮呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not dawn yet | ⏯ |
天还没亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not dawn yet | ⏯ |
天不亮,人已起,天已黑,人未归 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not dawn, people are up, its dark, people dont return | ⏯ |
Get up 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up | ⏯ |
这是起床的时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to get up | ⏯ |
该起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to get up | ⏯ |
这该睡觉就该起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to get up | ⏯ |
七点了,快起床吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its seven oclock, get up | ⏯ |
起床时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to get up | ⏯ |
到起床的时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to get up | ⏯ |
还有两小时就天亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its two hours before dawn | ⏯ |
现在天还没亮,可能要等天亮了才有出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not before dawn, so you may have to wait until dawn to get a taxi | ⏯ |
有get up 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres get up | ⏯ |
黎明 🇨🇳 | 🇬🇧 Dawn | ⏯ |
晨光 🇨🇳 | 🇬🇧 Dawn | ⏯ |
晨曦 🇨🇳 | 🇬🇧 Dawn | ⏯ |
清爽,该起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 Fresh, its time to get up | ⏯ |