要全部发货 🇨🇳 | 🇬🇧 To ship all | ⏯ |
我们那里全是的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were all there | ⏯ |
出全部的货 🇨🇳 | 🇬🇧 Out of all the goods | ⏯ |
那总共是120块 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a total of 120 | ⏯ |
那总共是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the total | ⏯ |
总共是 🇨🇳 | 🇬🇧 In total | ⏯ |
我总共12万,全没了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 120,000 in all, its all gone | ⏯ |
全部是在家里冲出来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all rushed out at home | ⏯ |
总共的 🇨🇳 | 🇬🇧 Total | ⏯ |
付全部货款 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay the full purchase price | ⏯ |
共%项 🇨🇳 | 🇬🇧 Total %items | ⏯ |
全部货款的一半 🇨🇳 | 🇬🇧 Half of the total purchase price | ⏯ |
全部都是新做的货,不是处理货 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all new, not handled | ⏯ |
你是我的全部 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all I have | ⏯ |
全部要 🇨🇳 | 🇬🇧 All to | ⏯ |
啊,88是我身后的全部游玩项目,一共是六个项目,包含波波池 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, 88 is all the fun projects behind me, a total of six projects, including the wave pool | ⏯ |
我的全部 🇨🇳 | 🇬🇧 All I have | ⏯ |
你要想我的全部 🇨🇳 | 🇬🇧 You want all of me | ⏯ |
那我们的货直接拉去广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Then our goods are pulled directly to Guangzhou | ⏯ |
要全部放这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to put it all here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |