Chinese to Vietnamese

How to say 冷不冷 in Vietnamese?

Nó lạnh, nó không lạnh

More translations for 冷不冷

冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Cold or cold
冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold, its not cold
不冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Its not cold, its not cold
你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Youre cold, youre not cold
冷不冷啊  🇨🇳🇬🇧  Its cold, its cold
你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Are you cold or not
南京冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Is Nanjing cold or cold
你冷不冷啊  🇨🇳🇬🇧  Are you cold or not
那边冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Is it cold over there
不冷  🇨🇳🇬🇧  Its not cold
现在你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Are you cold now
不冷不冷,不能信任  🇨🇳🇬🇧  Its not cold, its not cold, you cant trust
这样的,你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Like that, are you cold or not
印度那边冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Is it cold on the Indian side
我不冷  🇨🇳🇬🇧  Im not cold
不怕冷  🇨🇳🇬🇧  Not afraid of cold
不冷吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it cold
很冷寒冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold
好冷好冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold, its cold
不冷不热  🇨🇳🇬🇧  Lukewarm

More translations for Nó lạnh, nó không lạnh

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u