我帮你叫车送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you a car to get over | ⏯ |
我帮你叫车送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get you a car | ⏯ |
帮忙去问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Help ask | ⏯ |
叫个人来帮帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask someone to help me | ⏯ |
你能帮我叫车去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you call me a car | ⏯ |
请帮我个忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Please do me a favor | ⏯ |
帮我叫一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Call it for me | ⏯ |
过去帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Help in the past | ⏯ |
我要去提莫家帮我叫个车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Timos house to call me a car | ⏯ |
你是帮忙叫出租车么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you helping to get a taxi | ⏯ |
请帮个忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Please do me a favor | ⏯ |
帮我叫一个人看一下轿车 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me get a man to look at the car | ⏯ |
帮我叫一个人开一下吊车 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me get a man to drive the crane | ⏯ |
我帮你叫油车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call the oil truck for you | ⏯ |
请帮我们叫车 🇨🇳 | 🇬🇧 Please call a car for us | ⏯ |
叫他们来帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask them to help | ⏯ |
叫个人进来帮帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Call someone in and help me | ⏯ |
帮我停下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Stop the car for me | ⏯ |
帮我开下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me get out of the car | ⏯ |
帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Help | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |