Chinese to Vietnamese

How to say 老婆开心 in Vietnamese?

Vợ tôi là hạnh phúc

More translations for 老婆开心

老婆会伤心  🇨🇳🇬🇧  The wife will be sad
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman
老婆  🇨🇳🇬🇧  wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆  🇭🇰🇬🇧  Wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
老公老婆  🇨🇳🇬🇧  Husband and wife
老师也很开心  🇨🇳🇬🇧  The teacher was happy, too
开心老师继续  🇨🇳🇬🇧  Happy teacher continued
祝老师开开心心,快快乐乐  🇨🇳🇬🇧  I wish the teacher a happy heart, happy and happy
老婆老婆,你真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Wife, youre beautiful
老婆好  🇨🇳🇬🇧  My wife is good
老婆啊!  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆,我  🇨🇳🇬🇧  Wife, me
噗老婆  🇨🇳🇬🇧  Im sorry for my wife
老婆娘  🇨🇳🇬🇧  Wife and wife
我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife

More translations for Vợ tôi là hạnh phúc

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art