Chinese to Vietnamese

How to say 算了 in Vietnamese?

Đừng bận tâm

More translations for 算了

算了算了  🇨🇳🇬🇧  Forget it
算了,算了  🇨🇳🇬🇧  Come on, forget it
算了  🇨🇳🇬🇧  Forget it
算了  🇨🇳🇬🇧  Never mind
哦对了,算算  🇨🇳🇬🇧  Oh yes, count
算了算了算了都亏进去差不多没了  🇨🇳🇬🇧  Forget it, its all gone
算了吧  🇨🇳🇬🇧  Forget it
那算了  🇨🇳🇬🇧  Well, thats it
甘算了  🇨🇳🇬🇧  Its okay
就算了  🇨🇳🇬🇧  Thats it
算了bright  🇨🇳🇬🇧  Count bright
说了算  🇨🇳🇬🇧  Its all said
唉,算了  🇨🇳🇬🇧  Alas, forget it
唉算了  🇨🇳🇬🇧  Alas come
算了算了,不去不去[大笑]  🇨🇳🇬🇧  Forget it, dont go, dont laugh
我说了算  🇨🇳🇬🇧  Ive got it
你好,算了  🇨🇳🇬🇧  Hello, forget it
我算错了  🇨🇳🇬🇧  Im wrong
加油算了  🇨🇳🇬🇧  Come on
哈哈,算了  🇨🇳🇬🇧  Haha, forget it

More translations for Đừng bận tâm

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile