Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
2000株 🇨🇳 | 🇬🇧 2000 plants | ⏯ |
取2000 🇨🇳 | 🇬🇧 Take 2000 | ⏯ |
要2000新币,要2000多吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Want 2000 New Zealand dollars, want more than 2000 | ⏯ |
总共2000张还是5.5gb和8.5gb各2000张 🇨🇳 | 🇬🇧 Total 2000 or 5.5gb and 8.5gb 2000 each | ⏯ |
给你2000 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres 2000 for you | ⏯ |
哦,你们是2000 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, youre 2000 | ⏯ |
这个2000块一只 🇨🇳 | 🇬🇧 This 2000 piece | ⏯ |
2000多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little more than 2000 | ⏯ |
押金2000吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the deposit 2000 | ⏯ |
Healthy Ocare PROPOLIS 2000 🇨🇳 | 🇬🇧 Healthy Care PROPOLIS 2000 | ⏯ |
大约2000人 🇨🇳 | 🇬🇧 About 2,000 people | ⏯ |
我付的2000千 🇨🇳 | 🇬🇧 I paid 2000 kilos | ⏯ |
我喜欢2000音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I like 2000 music | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |