Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có muốn câu cá không in Chinese?

你想钓鱼吗

More translations for Bạn có muốn câu cá không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n

More translations for 你想钓鱼吗

你想钓鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go fishing
你想要去钓鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go fishing
想不想去钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go fishing
我想去钓鱼  🇨🇳🇬🇧  I want to go fishing
钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Go fishing
可以钓鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go fishing
去钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Go fishing
钓鱼竿  🇨🇳🇬🇧  Fishing rod
钓鱼下你好  🇨🇳🇬🇧  Hello under fishing
我想去那里钓鱼  🇨🇳🇬🇧  I want to go fishing there
海里钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Fishing in the sea
他在钓鱼  🇨🇳🇬🇧  He is fishing
海上钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Fishing at sea
小狗钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Puppy fishing
禁止钓鱼  🇨🇳🇬🇧  No fishing is allowed
海上可以钓鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Can I fish at sea
你能和我一起钓鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go fishing with me
你要和谁去钓鱼  🇨🇳🇬🇧  Who are you going fishing with
你想吃鱼吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like fish
钓鱼台香烟  🇨🇳🇬🇧  Diaoyutai Cigarettes