烧水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 Kettle | ⏯ |
烧水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 The kettle | ⏯ |
你好,请问有烧水壶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a kettle, please | ⏯ |
你好,请问有烧水壶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a kettle | ⏯ |
房间没有烧水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no kettle in the room | ⏯ |
有没有烧开水的壶 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pot of boiling water | ⏯ |
你好,请问有烧水壶吗?我需要一个,有热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a kettle? I need one, do you have hot water | ⏯ |
请问这里有烧开水的电水壶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there an electric kettle that boils water | ⏯ |
你的这壶水烧好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has your pot been boiled | ⏯ |
你好,请问有烧水壶吗?我需要一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a kettle? I need one | ⏯ |
你好,请问有烧水壶吗?我下来取吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have a kettle? Do I come down and pick it up | ⏯ |
昨天那个女孩还在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was that girl still yesterday | ⏯ |
水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 Kettle | ⏯ |
水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 kettle | ⏯ |
你们要买烧开水的茶壶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to buy a teapot with boiling water | ⏯ |
你说你的这壶水烧好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you say your pot of water had burned | ⏯ |
我在烧水 🇨🇳 | 🇬🇧 Im boiling water | ⏯ |
浇水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 Watering the kettle | ⏯ |
热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 Kettle | ⏯ |
热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 The kettle | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |