Chinese to Vietnamese

How to say 知道了,会买吃的 in Vietnamese?

Vâng, tôi sẽ mua thức ăn

More translations for 知道了,会买吃的

好的,我知道了,我去买  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
知道了!明天不会了  🇨🇳🇬🇧  Got it! Tomorrow wont be
好的,我知道了,我帮你买  🇨🇳🇬🇧  Okay, I see, Ill buy it for you
好的,知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
好的知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill find out
好的 知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
知道了  🇨🇳🇬🇧  Got it
要我还没买呢,知道了  🇨🇳🇬🇧  If I havent bought it yet, Ill know
哦,我知道了,我知道  🇨🇳🇬🇧  Oh, I know, I know
好的,我知道了  🇨🇳🇬🇧  Ok, I got it
好的。 我知道了  🇨🇳🇬🇧  Good. I know
好的我知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
好的,我知道了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it
好的哥,知道了  🇨🇳🇬🇧  Good brother, I got it
整天就知道吃吃吃  🇨🇳🇬🇧  I know all day to eat and eat
我知道了  🇨🇳🇬🇧  I got it
我知道了  🇨🇳🇬🇧  I know
知道了解  🇨🇳🇬🇧  Know what to know
啊知道了  🇨🇳🇬🇧  Ah, Yes
知道了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know what

More translations for Vâng, tôi sẽ mua thức ăn

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu