咱们一起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets do it together | ⏯ |
咱们两个一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to dinner together | ⏯ |
咱们可以一起拍个照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we take a picture together | ⏯ |
最后我们会一起钓鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally, well go fishing together | ⏯ |
咱们一起去玩吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets play together | ⏯ |
一样咱们能走到一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Like we can come together | ⏯ |
我买一根钓竿 🇨🇳 | 🇬🇧 I buy a fishing rod | ⏯ |
让我们一起去钓鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go fishing together | ⏯ |
咱们一起收玩具吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets collect the toys together | ⏯ |
为什么,咱们三个一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Why, lets sleep together | ⏯ |
妈妈,咱们一起收玩具,妈妈一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, lets collect toys together, Mom | ⏯ |
咱们和他们一个价,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get a price with them, okay | ⏯ |
钓鱼竿 🇨🇳 | 🇬🇧 Fishing rod | ⏯ |
要不咱们一起在这吸烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Or do we smoke here | ⏯ |
然后咱们可以弄弄弄弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we can make it up | ⏯ |
我们可以一起唱,一起跳 🇨🇳 | 🇬🇧 We can sing together and dance together | ⏯ |
这根钓鱼竿多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this fishing rod | ⏯ |
你们两个一起住 🇨🇳 | 🇬🇧 You two live together | ⏯ |
然后咱们再商量 🇨🇳 | 🇬🇧 Then lets talk | ⏯ |
你下班后咱们两个可以见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the two of us meet after work | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
CÁ DiA COCONUT FISH 🇨🇳 | 🇬🇧 C-DiA COCONUT FISH | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |