这是我公司的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my companys address | ⏯ |
这是为这个机器特别定制的电机 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a specially customized motor for this machine | ⏯ |
这个公司是迪拜的分公司 🇨🇳 | 🇬🇧 This company is a branch office in Dubai | ⏯ |
在公共的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 In a public place | ⏯ |
在安全的地方,在通常存放的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 In a safe place, in a place usually stored | ⏯ |
我们买你的机器需要在别的地方买墨水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need to buy ink somewhere else to buy your machine | ⏯ |
这是船公司放下最早的space 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the first space the shipping company has put down | ⏯ |
好,这个是公司的安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, this is the companys arrangement | ⏯ |
我需要你的帮助,告诉司机这个地方在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 I need your help to tell the driver where this place is | ⏯ |
在这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 In this place | ⏯ |
这是一个机器人,这是一个机器人,就是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a robot, this is a robot, it is a robot | ⏯ |
吹瓶机的配件放在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you put the accessories of the blowtorch | ⏯ |
这是我司的公司资料 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the company information of our company | ⏯ |
这是安装公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the installation company | ⏯ |
你是哪个公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 What company are you from | ⏯ |
这是我的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my place | ⏯ |
嗯,我们这个这个女的是不是在这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, is this woman in this place | ⏯ |
一个公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 A company | ⏯ |
这个是我自己的公司给你转的,他的公司名字是 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my own company to you, his company name is | ⏯ |
是一个机器人,这是一个机器人,真是一个机器人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a robot, its a robot, its a robot | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
新奇的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Novel ty | ⏯ |
I>ty 1309 07/2019 🇨🇳 | 🇬🇧 I-ty 1309 07/2019 | ⏯ |
Secu-ty ττυσ•τ-ι-ττ-ι 110 T 🇨🇳 | 🇬🇧 Secu-ty-110 T | ⏯ |
atures Infin•ty With Virgin on 🇨🇳 | 🇬🇧 atures Infin-ty With Virgin on | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM 🇨🇳 | 🇬🇧 Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
_No Device Baud: Pari ty: L VFW Résponse Data: Stop 🇨🇳 | 🇬🇧 _No Device Baud: Pari ty: L VFW R?sponse Data: Stop | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |