租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house | ⏯ |
租房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house | ⏯ |
我是合租的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a shared house | ⏯ |
我的房东过来 🇨🇳 | 🇬🇧 My landlord came over | ⏯ |
我我把我把房子租下来,我先把房子住下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill rent the house, Ill live it first | ⏯ |
长期租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-term rental | ⏯ |
租房 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent | ⏯ |
你是想租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to rent a house | ⏯ |
我回房间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in the room | ⏯ |
我回房间,我回房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I go back to my room, I go back to my room | ⏯ |
你在外面租的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 The house you rented outside | ⏯ |
租的房子都没有WIFI 🇨🇳 | 🇬🇧 The rented house does not have WIFI | ⏯ |
房东 🇨🇳 | 🇬🇧 Landlord | ⏯ |
我跟房东说了 🇨🇳 | 🇬🇧 I spoke to the landlord | ⏯ |
他看了我的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 He looked at my house | ⏯ |
租房子卖给别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house and sell it to someone else | ⏯ |
真想去租房子住 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to rent a house | ⏯ |
502的房租到期了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the rent for 502 due | ⏯ |
我们的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 our house | ⏯ |
帮房东照顾好这个房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Help the landlord take care of the house | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |